Đà kiềng tiếng anh là gì ? Tiếng Anh cho người làm xây dựng
Galvanisation có nghĩa là Nhúng kim loại trong kẽm nóng
Galvanised component có nghĩa là Cấu kiện mạ kẽm
Galvanised steel có nghĩa là Thép mạ kẽm
Galvanized có nghĩa là Tráng kẽm
Galvanized strand có nghĩa là Cấp được mạ kẽm.
Galvanizing có nghĩa là Việc mạ kẽm.
Gantry crane có nghĩa là Cần cẩu cổng.
Gap-graded Aggregate có nghĩa là Cốt liệu có cấp phối, có khe hở.
Đà kiềng trong tiếng anh là gì ?
Gas concrete có nghĩa là Bê tông xốp.
Ground beam có nghĩa là Đà kiềng.
Grader có nghĩa là Máy gạt.
Gradient có nghĩa là Độ dốc dọc.
Grading có nghĩa là Phân cấp cỡ hạt, cấp phối hạt.
Grading có nghĩa là Cấp phối.
Grading Curve có nghĩa là Đường cong cấp phối hạt.
Grading for economy có nghĩa là Độ dốc kinh tế.
Grading, Granulometry có nghĩa là Cập phối hạt.
Gradually applied load có nghĩa là. Chất tải tăng dần.
Grain có nghĩa là Thớ gỗ.
Granite có nghĩa là Hoa cương.
Granolithic concrete có nghĩa là Bê tông granite.
Grating beam có nghĩa là Dầm …