Hiện nay nhu cầu sử dụng thép không gỉ inox đang ngày một tăng cao. Không những vì chất liệu bền đẹp mà giá inox không gỉ cũng khá ổn định được nhiều người lựa chọn. Vậy hiện nay giá thị trường inox 304 là bao nhiêu 1 kg ? Hay làm sao để biết giá inox lên xuống thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin thị trường về giá inox, giá thép không gỉ 304.. Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá inox này mỗi ngày. Hệ thống sẽ cập nhật giá ino liên tục cho quý khách hàng an tâm.
Bảng giá inox 304 hôm nay
Bảng giá cuộn inox công nghiệp – Giá cuộn inox các loại năm 2021
Để rõ ràng hơn trong việc báo giá sản phẩm inox ngày hôm nay. Đây là bảng giá chi tiết các loại cuộn inox. Giá các loại cuộn inox 304, giá cuộn inox 201 và một số dạng cuộn có quy tắc thường dùng nhất.
Bảng giá các loại inox hộp 304
Bảng giá ống inox đúc công nghiệp
Bảng giá ống inox trang trí
Bảng giá chi tiết tấm inox, giá inox tấm, bảng giá tấm inox công nghiệp
Bảng giá inox tấm, cuộn,ống,hộp, giá phụ kiện inox mới nhất 2021
Giá inox cuộn 201 cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly | BA | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
0.4 ly – 1.5 ly | 2B | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
0.5 ly tới 2 ly | HL | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
3 ly tới 6 ly | No.1 | Cuộn inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
Giá tấm inox 201 hàng cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
0.4 ly tới 1.0 ly | BA | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
0.4 ly tới 6 ly | 2B | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
0.5 ly tới 2 ly | HL | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
3 ly tới 6 ly | No.1 | Tấm inox 201 | Korea, Malaysia… | Liên hệ |
Giá ống inox 201 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox 201 trang trí | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 101 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 114 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | Ống inox trang trí 201 | Việt Nam, Châu Á | Liên hệ |
Giá ống hàn inox 201 công nghiệp được thể hiện trong bảng dưới đây
ĐƯỜNG KÍNH | ĐỘ DÀY
(mm) |
CHIỀU DÀI
(mm) |
CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN
(Đ/kg) |
Phi 21 – 34 | 2.0 – 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia… | Liên hệ |
Phi 42 – 114 | 2.0 – 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia… | Liên hệ |
Phi 141 | 2.0 – 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia… | Liên hệ |
Phi 168 | 2.0 – 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia… | Liên hệ |
Phi 219 | 2.0 – 4.0 | 6000 | Ống inox 201 công nghiệp | Việt Nam, Malaysia… | Liên hệ |
Giá hộp inox 201 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN
(Đ/kg) |
10 x 10 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
12 x 12 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
15 x 15 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
20 x 20 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
25 x 25 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
30 x 30 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
38 x 38 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
40 x 40 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
50 x 50 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
60 x 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
13 x 26 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
15 x 30 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
20 x 40 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
25 x 50 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
30 x 60 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
40 x 80 | 0.8li – 1.5li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
50 x 100 | 0.8li – 2li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
60 x 120 | 0.8li – 2li | BA | Hộp inox 201 trang trí | Việt Nam, Malaysia, Korea | Liên hệ |
Giá cây đặc láp inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ
(Đ/kg) |
Phi 3 – Phi 5 | 2B | Láp inox 201 | China, Taiwan | Liên hệ |
Phi 6 – Phi 90 | 2B | Láp inox 201 | China, Taiwan | Liên hệ |
Giá v inox 201 dập (chấn) được thể hiện trong bảng dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (mm) | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ
( Đ/kg) |
20 x 20 x 6000 | 2.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
25 x 25 x 6000 | 2.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
30 x 30 x 6000 | 2.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
40 x 40 x 6000 | 2.0- 4.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
50 x 50 x 6000 | 3.0- 4.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
60 x 60 x 6000 | 4.0 | No.1 | V inox 201 | Việt Nam, China, India | Liên hệ |
Giá phụ kiện inox 201 các loại được thể hiện trong bảng dưới đây
CHỦNG LOẠI |
MÁC THÉP
(sus)
|
XUẤT XỨ | GIÁ BÁN
(Đồng/ cái) |
Co hàn, co ren | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Tê hàn, tê ren, tê giảm | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Bầu giảm, bầu ren, bầu lệch tâm | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Van công nghiệp | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Mặt bích mù, mặt bích rỗng | Inox 201 | Malaysia, Taiwan, China | Liên hệ |
Hiện nay thị trường Inox thép không gỉ cạnh tranh ngày càng cao. Việc nhập khẩu các loại thép không gỉ từ Đài Loan, Trung Quốc làm giá thành có nhiều thay đổi. Để có được thông tin giá tốt bà con sử dụng nên liên hệ đến các công ty inox gần nhất để biết giá. Cũng như có những sản phẩm uy tín chất lượng nhé.
Mục Lục Bài Viết
- 1 Bảng giá inox 304 hôm nay
- 2 Bảng giá inox tấm, cuộn,ống,hộp, giá phụ kiện inox mới nhất 2021
- 2.1 Giá inox cuộn 201 cán nóng & cán nguội được thể hiện trong bảng dưới đây
- 2.2 Giá ống hàn inox 201 công nghiệp được thể hiện trong bảng dưới đây
- 2.3 Giá hộp inox 201 trang trí được thể hiện trong bảng dưới đây
- 2.4 Giá cây đặc láp inox 201 được thể hiện trong bảng dưới đây
- 2.5 Giá phụ kiện inox 201 các loại được thể hiện trong bảng dưới đây