Lông đền tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về vật tư thiết bị
+ Part, detail: chi tiết
+ Joint: mối ghép
+ Movable joint: ghép di động
+ Fixed join: ghép cố định
+ Detachable joint: ghép tháo được
+ Permanent join: ghép lâu dài
+ Firm joint: ghép cứng
+ Firm-and-impervious joint: ghép cứng cố định
+ Cylindrical joint: mối ghép trụ
+ Hole; bore: lỗ
+ Conical joint: mối ghép côn
+ Cone angle: góc côn
+ Taper angle: góc nghiêng
+ Taper: độ côn
+ Base distance: khoảng cách cơ sở.
+ Self-holding taper: côn tự giữ
+ Morse taper: độ côn Morse
+ Metric taper: độ côn mét
+ Rivet: đinh tán
+ Rivet shank: thân đinh tán
+ Primary head: đầu đinh tán
+ Snap head: đầu để tán
+ Lap-joint: ghép chồng
+ Butt-joint: ghép đối đỉnh, đối tiếp.
+ Cover palate: tấm ghép ngoài.
+ Single-riveted joint: mối ghép đinh tán đơn.
+ Double-riveted joint: mối ghép đinh tán kép.
+ Pitch of joint: bước ghép đinh tán.
+ Triple-riveted joint: mối ghép đinh tán 3 lớp.
+ Single shear joint: mối ghép bước đơn.
+ Double shear joint: mối ghép bước kép.
+ Parallel-row joint: mối ghép song song.
+ Staggered joint: mối ghép bậc.
+ Round head rivet, button head rivet: đinh tán đầu tròn.
+ Cone head rivet: đinh tán đầu côn.
+ Oval countersunk head rivet: đinh tán đầu oval chìm.
+ Explosive rivet: đinh tán nổ.
+ Flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ.
+ Round-flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ tròn.
WELDED JOINTS (MỐi GHÉP HÀN)
+ Butt welded joint: mối hàn mối.
+ Lap welded joint: mối hàn phủ.
+ T-joint: mối hàn chữ T.
+ Corner joint: mối hàn góc.
+ Butt corner joint: mối hàn góc giáp mối.
+ Square-face weld: hàn mặt vuông.
+ Bevel weld: mối hàn vát.
+ Bevel weld: góc vát.
+ Single – V weld: mối hàn chữ V đơn.
+ Single-bevel weld: mối hàn vát đơn.
+ Double-bevel groove weld: hàn rãnh vát mép.
+ Double-V weld: hàn chữ V kép.
+ Single-U weld: hàn chữ U đơn.
+ Double -U butt weld: hàn chữ U kép.
+ Side lap, parallet fillet weld: hàn chồng cạnh biên.
+ End lap weld, normal fillet: hàn góc đầu chồng.
+ Oblique lab weld: hàn góc đầu xiên.
+ End-and-side lap weld: hàn chồng cạnh xiên.
+ Slot lap weld: hàn chồng rãnh.
+ Transfusion weld: hàn ghép rãnh.
+ Plug lap weld: hàn chồng các lỗ.
THREADED JOINTS (MỐI GHÉP REN).
+ External thread: ren ngoài.
+ Internal thread: ren trong.
+ Cylindrical thread: ren trụ.
+ Taper thread: ren côn.
+ Right-hand thread: ren phải.
+ Left-hand thread: ren trái.
+ Single-start thread: ren một đầu mối.
+ Turn of thread: chiều quay ren.
+ Lead of thread: hướng ren..
+ Pitch of thread: bước ren.
+ Double-start thread: ren hai đầu mối.
+ Multiple-start thread: ren nhiều đầu mối.
+ Fastener thread: ghép chặt bằng ren.
+ Motion thread, translating thread: ren di động.
+ Thread profile: biên dạng ren.
+ Trianggular thread: ren tam giác.
+ Major diameter of thread: đường kính đỉnh ren.
+ Minor diameter of thread: đường kính chân ren.
+ Pitch diameter: đường kính bước ren
+ Depth of basic profile: chiều sâu profin cơ bản..
+ Depth of thread: chiều sâu ren.
+ Angle of thread: góc profin ren..
+ Metric thread: ren hệ mét.
+ Coarse-pitch thread: ren bước thô.
+ Fine-pitch thread: ren bước nhỏ.
+ Pipe thread: ren ống
+ Whitworth thread: ren whitworts
+ Screw: bu lông, vít.
+ Hexagonal head screw: bulong đầu lục giác.
+ Countersunk-head screw: vít đầu chìm.
+ Oval-head screw: vít đầu xoắn.
+ Round-head screw: vít đầu tròn.
+ Cheese-head screw: vít đầu trụ.
+ Hexagon-socket head: vít đầu có hốc lục giác.
+ Set screw: vít cấy chìm.
+ Stud,stud-bolt: vít cấy.
+ Eye-bolt: bu lông vòng.
+ Nut: đai ốc.
+ Hexagonal nut: đai ốc lục giác.
+ Round nut: đai ốc tròn.
+ Castle nut: đai ốc hoa.
+ Bolt joint: mối ghép bulong.
+ Bolt: bu lông.
+ Washer: vòng đệm.
+ Feed screw: vít bước tiến.
+ Ball circulating screw: bu lông vòng bi.
+ Ball circulangting nut: đai ốc vòng bi.
+ Locking: chốt chặt.
+ Locknut: đai ốc chặn.
+ Spring lock washer: vòng đệm chặn đàn hồi.