Vì kèo là gì ? Khái niệm vì kèo nghĩa là gì ?
Trong loạt bài này mình sẽ chia sẻ cho bạn một số thuật ngữ,từ vựng tiếng anh về dầm, kèo. Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp xây dựng thiết kế trên thế giới đã bước sang một trang mới. Tuy nhiên tại việt nam việc hạn chế bởi ngôn ngữ khiến chúng ta chậm hơn so với các quốc gia khác.
Việc trang bị từ vựng tiếng anh về thiết kế, vật liệu xây dựng nhà.. là rất quan trọng. Bạn có thể dễ dàng giao tiếp với các chuyên gia kỹ sư nước ngoài. Để qua đó học hỏi nâng cao kiến thức, kỹ thuật, tư duy trong thiết kế xây dựng nhà ở. Dưới đây là từ vựng tiếng anh về các loại dầm,kèo mà chúng tôi chia sẻ cho bạn.
Vì kèo nghĩa là gì ?
Trusses có nghĩa là Vì kèo
Truss – Beams có nghĩa là Dầm kèo.
Truss for sloped roof có nghĩa là Vì kèo cho mái dốc.
Lower chord có nghĩa là Xà ngang, quá giang, thanh kèo hạ.
Upper chord, top chord có nghĩa là Thanh kèo thượng.
Post có nghĩa là Thanh chống đứng.
Trust có nghĩa là Thanh chống xiên.
Gusset có nghĩa là Tấm nách.
Fink truss ( Belgian) có nghĩa là Vì kèo Fink (Bỉ).
Compression member có nghĩa là Thanh chịu nén.
Tension member có nghĩa là Thanh chịu kéo.
Castellated beam có nghĩa là Dầm thép I có lỗ tròn.
Lattice steel beam có nghĩa là Dầm thép trống bụng.
Bar joist có nghĩa là Dầm nhỏ bằng thép tròn.
Warren beam có nghĩa là Dầm Warren.
Howe beam có nghĩa là Dầm Howe.
Pratt beam có nghĩa là Dầm Pratt.
3-Post Fink beam có nghĩa là Dầm Fink 3 chống đứng.
Span có nghĩa là Khẩu độ..
Truss span có nghĩa là Khẩu độ vì kèo.
Support có nghĩa là Gối tựa.
Rise có nghĩa là Chiều cao vì kèo, từ quá giang lên đỉnh.
Run có nghĩa là Một nửa khẩu độ vì kèo tam giác.
Half truss : Bán kèo (một nửa vì kèo tam giác, vì kèo chái).
Slope = Rise / Run : Độ dốc = Chiều cao vì kèo / Mộ nửa khẩu độ vì kèo.
HSS-Hollow Section Steel có nghĩa là Thép hình.
Shape có nghĩa là Thép hình.
Structural steel có nghĩa là Thép hình (thép kết cấu).
Vì kèo tiếng anh nghĩa là gì ?
I shape, I beam có nghĩa là Dầm thép I.
H shape có nghĩa là Thép H.
Channel; U shape có nghĩa là Thép U.
Angle steel; L steel có nghĩa là Thép L.
Flange có nghĩa là Cánh dầm thép
T bar có nghĩa là Thanh thép T
Steel plate có nghĩa là Thép tấm
Knot có nghĩa là Nút, mắt
Knot plate có nghĩa là Tấm thép nút
Gusset plate có nghĩa là Tấm thép nách
King post có nghĩa là Thanh chống đứng ở giữa vì kèo
Steel seating cleat = Steel stool có nghĩa là Con bọ đỡ dầm thép
Steel stanchion; steel column có nghĩa là Cột thép
Bolt có nghĩa là Bu lông
River có nghĩa là Rivê
Nut có nghĩa là Con tán
Bolt head có nghĩa là Đầu bulông
Anchor bolt có nghĩa là Bu lông neo
Washer có nghĩa là Lông đền
Welding có nghĩa là Hàn, liên kết hàn
Electrode có nghĩa là Que hàn
Electrode welding; Arc welding có nghĩa là Hàn hồ quang điện