Kích thước tủ lạnh 2 cánh – Bảng tổng hợp tất cả các kích thước của tủ lạnh mới nhất
Xin chào các bạn, có thể nói tủ lạnh đã không còn gì xa lạ trong xây dựng nhà đặc biệt là khu nhà bếp, hay văn phòng của mỗi gia đình. Tủ lạnh hiện nay có khá nhiều thương hiệu nổi tiếng như toshiba, hitachi.. Không những đa dạng về thương hiệu, mẫu mã mà tủ lạnh còn đa dạng về dung tích, kích thước.
Vì vậy để chọn cho mình một chiếc tủ lạnh khá khó khăn, nhất là đối với các ngôi nhà có diện tích nhỏ hẹp. Hoặc các gia đình có ít người sử dụng, tủ lạnh dành cho sinh viên.. Chính vì vậy kích thước các loại tủ lạnh là một trong những vấn đề được nhiều quý khách hàng quan tâm hiện nay. Việc hiểu rõ kích thước của tủ lạnh rất quan trọng. Không những giúp cho bạn xác định được vị trí đặt tủ lạnh cho phù hợp với kích thước. Mà còn dễ dàng hơn trong việc bố trí trong phòng, nhà hoặc vận chuyển.
Xem Thêm Bảng Kích Thước Các Loại Cửa Sổ
Với nhiều năm kinh nghiệm thiết kế nhà, xây nhà cho khách. Bài viết này Thiết Kế Xây Dựng Nhà sẽ chia sẻ cho bạn một số kích thước các tủ lạnh thông dụng hiện nay. Cũng các bố trí tủ lạnh sao cho phù hợp với kích thước của chúng. Kích thước tủ lạnh của các hãng như samsung, toshiba, hitachi… Hãy cùng tham khảo phần nội dung dưới đây nhé.
Bảng tổng hợp kích thước các loại tủ lạnh thông dụng
Kích thước Tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-VG470PGV3:
+ Chiều cao; 1,77m.
+ Chiều rộng: 0.68m.
+ Chiều sâu: 0.72m.
+ Cân nặng: 71kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-VG440PGV3:
+ Chiều Cao: 1,7m.
+ Rộng 0,65 m.
+ Sâu 0,705m.
+ Cân Nặng: 65 kg.
Kích thước: Tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-H350PGV4
+ Chiều Cao: 0,168m.
+ Chiều Rộng 0,60m.
+ Chiều Sâu 0,67m.
+ Cân Nặng 55 Kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-VG540PGV3
+ Chiều Cao 0,184 m.
+ Chiều Rộng 0,71.5 m.
+ Chiều Sâu 0,74.5m.
+ Cân Nặng: 84 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh BG410PGV6X
+ Cao 190 cm.
+ Rộng 59.5 cm .
+ Sâu 65 cm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-H310PGV4
+ Cao 155.2 cm.
+ Rộng 60 cm.
+ Sâu 66.3 cm.
+ Nặng 52 kg .
Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-S700PGV2 Gs:
+ Cao 177.5 cm.
+ Rộng 92 cm.
+ Sâu 76.5 cm.
+ Nặng 108 kg.
Kích thước Tủ lạnh Hitachi Inverter 2 cánh R-S700GPGV2.
+ Cao 177.5 cm.
+ Rộng 92 cm.
+ Sâu 80 cm.
+ Nặng 108 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-WX5600G
+ Chiều rộng : 685.
+ Chiều cao 1833.
+ Chiều sâu 738 mm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 6 cánh R-WX6200G
Chiều rộng 740.
Chiều cao 1833.
Chiều sâu 738 mm .
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-WX6700G
Chiều rộng 825.
Chiều cao 1833.
Chiều sâu 730 mm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-XG6200G
Chiều rộng 750.
Chiều cao 1818.
Chiều sâu 738 mm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-XG5600G
Chiều rộng 685.
Chiều cao 1818.
Chiều sâu 740 mm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi WB800PGV5
Rộng 91.5 cm.
Sâu 80.8 cm.
Cao 183.6 cm.
Nặng 128 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-M700GPGV2X
Cao 176.7 cm.
Rộng 92 cm.
Sâu 76.5 cm.
Nặng 113 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-W660PGV3 GBW
Cao 183.5 cm.
Rộng 85.5 cm.
Sâu 74.5 cm.
Nặng 98 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-M700GPGV2
Cao 177.5 cm.
Rộng 92 cm.
Sâu 76.5 cm.
Nặng 116 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 540 lít R-W660PGV3
Cao 183.5 cm.
Rộng 85.5 cm.
Sâu 74.5 cm.
Nặng 98 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-S700PGV2 GBK
Ngang 92 cm.
Sâu 72 cm.
Cao 176 cm.
Nặng 124 kg.
Kích thước tủ lạnh Hitachi R-WB730PGV6X GBK
Cao 183.5 cm.
Rộng 86 cm – 80.8 cm.
Kích thước các loại tủ lạnh mini
Một số thông tin về tủ lạnh mini thường dùng cho gia đình ít người. Tủ lạnh loại nhỏ, tủ mini dành cho 1 – 3 thành viên. Tủ lạnh dành cho phòng ngủ nhỏ, hoặc dùng trong khách sạn.
Kích thước tủ lạnh Beko 90 lít RS9050P
+ Chiều rộng: 48 cm.
+ Chiều sâu: 52 cm.
+ Chiều cao: 85 cm.
Kích thước tủ lạnh Electrolux 92 lít EUMO900SA
+ Chiều rộng: 47.4 cm.
+ Chiều sâu: 44.7 cm.
+ Chiều cao: 83.1 cm.
Kích thước tủ lạnh 2 cánh theo dung tích
Thông tin kích thước các loại tủ lạnh 2 cánh có dung tích từ 150 – 500 lít. Tủ lạnh dung tích khác nhau tương ứng với những kích thước khác nhau. Thường dùng trong gia đình có từ 3 – 7 thành viên. Dùng tủ lạnh loại lớn cho gia đình đông người ở.
Kích thước tủ lạnh Panasonic 188 lít NR-BA228PKV1
+ Chiều rộng: 52 cm.
+ Chiều sâu: 57 cm.
+ Chiều cao: 136 cm.
Kích thước tủ lạnh Panasonic 255 lít NR-BV289QSVN
+ Chiều rộng: 60.1 cm.
+ Chiều sâu: 65.6 cm.
+ Chiều cao: 150.5 cm.
Kích thước tủ lạnh lạnh Panasonic 405 lít NR-BX468XSVN
+ Chiều rộng: 68.5 cm.
+ Chiều sâu: 69.8 cm.
+ Chiều cao: 176.4 cm.
Kích thước tủ lạnh Sharp 196 lít SJ-X201E-DS
+ Chiều rộng: 54.5 cm.
+ Chiều sâu: 62.5 cm.
+ Chiều cao: 139 cm.
Kích thước tủ lạnh Sharp 271 lít SJ-X281-DS
+ Chiều rộng: 54.5 cm.
+ Chiều sâu: 62.5 cm.
+ Chiều cao: 170 cm.
Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 314 lít SJ-X316E-DS
+ Chiều rộng: 61 cm.
+ Chiều sâu: 62 cm.
+ Chiều cao: 166 cm.
Kích thước tủ lạnh Samsung 208 lít RT19M300BGS/SV
+ Chiều rộng: 55.6 cm.
+ Chiều sâu: 60.6 cm.
+ Chiều cao: 144.5 cm.
Kích thước tủ lạnh Samsung 236 lít RT22M4033S8/SV
+ Chiều rộng: 57.2 cm.
+ Chiều sâu: 66.4 cm.
+ Chiều cao: 160 cm.
Kích thước tủ lạnh Samsung 380 lít RT38K5982SL/SV
+ Chiều rộng: 66.8 cm.
+ Chiều sâu: 67.5 cm.
+ Chiều cao: 171.5 cm.
Kích thước tủ lạnh Toshiba 359 lít GR-TG41VPDZ (XK1)
+ Chiều rộng: 68 cm.
+ Chiều sâu: 71.7 cm.
+ Chiều cao: 161 cm.
Kích thước tủ lạnh Toshiba 600 lít GR-WG66VDZ
+ Chiều rộng: 80.3 cm
+ Chiều sâu: 73.9 cm
+ Chiều cao: 184.8 cm
Kích thước tủ lạnh Hitachi 335 lít R-VG400PGV3 GBW
+ Chiều rộng: 65 cm.
+ Chiều sâu: 72 cm.
+ Chiều cao: 160.5 cm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 450 lít R-VG540PGV3
+ Chiều rộng: 71.5 cm.
+ Chiều sâu: 74.5 cm.
+ Chiều cao: 183.5 cm.
Kích thước tủ lạnh LG inverter 393 lít GN-L422PS
+ Chiều rộng: 70.3 cm
+ Chiều sâu: 68.4 cm
+ Chiều cao: 167.5 cm
Kích thước tủ lạnh LG Inverter 475 lít GN-L602S
+ Chiều rộng: 78 cm
+ Chiều sâu: 72 cm
+ Chiều cao: 172 cm
Kích thước tủ lạnh side by side
Tủ lạnh side by side là gì ? Tủ lạnh side by side là loại tủ lạnh có dung tích lớn từ 516 – 758 lít. Tủ lạnh side by side được thiết kế sang trọng. Tủ được thiết kế có nhiều ngăn riêng biệt để chống lẫn mùi thực phẩm với công nghệ hiện đại. Đây là sự lựa chọn lý tưởng và thông minh cho gia đình có trên 5 thành viên.
Kích thước tủ lạnh Aqua Inverter 516 lít AQR-IG525AM GS
+ Chiều rộng: 66.8 cm.
+ Chiều sâu: 83.3 cm.
+ Chiều cao: 180.4 cm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 540 lít R-W660PGV3
+ Chiều rộng: 85.5 cm.
+ Chiều sâu: 74.5 cm.
+ Chiều cao: 183.5 cm.
Kích thước tủ lạnh LG 601 lít GR-P247JS
+ Chiều rộng: 72.8 cm.
+ Chiều sâu: 91. 2cm.
+ Chiều cao: 178.5 cm.
Kích thước tủ lạnh LG Inverter 613 lít GR-B247JDS
+ Chiều rộng: 91.5 cm.
+ Chiều sâu: 71.5 cm.
+ Chiều cao: 178 cm.
Kích thước tủ lạnh Samsung Inverter 641 lít RS62K62277P/SV
+ Chiều rộng: 908 cm.
+ Chiều sâu: 72.1 cm.
+ Chiều cao: 182.5 cm.
Hi vọng rằng với những thông tin mình chia sẻ trên đây có thể giúp ít cho bạn trong việc chọn mua tủ lạnh. Cũng như kinh nghiệm chọn kích thước tủ lạnh sao cho phù hợp với ngôi nhà diện tích nhỏ. Chúc các bạn thành công.
Một số từ khóa tìm kiếm trên google cho key kích thước tủ lạnh.
Mục Lục Bài Viết
- 1 Kích thước tủ lạnh 2 cánh – Bảng tổng hợp tất cả các kích thước của tủ lạnh mới nhất
- 1.1 Bảng tổng hợp kích thước các loại tủ lạnh thông dụng
- 1.1.1 Kích thước Tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-VG470PGV3:
- 1.1.2 Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-VG440PGV3:
- 1.1.3 Kích thước: Tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-H350PGV4
- 1.1.4 Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-VG540PGV3
- 1.1.5 Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh BG410PGV6X
- 1.1.6 Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-H310PGV4
- 1.1.7 Kích thước tủ lạnh Hitachi 2 cánh R-S700PGV2 Gs:
- 1.1.8 Kích thước Tủ lạnh Hitachi Inverter 2 cánh R-S700GPGV2.
- 1.1.9 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-WX5600G
- 1.1.10 Kích thước tủ lạnh Hitachi 6 cánh R-WX6200G
- 1.1.11 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-WX6700G
- 1.1.12 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-XG6200G
- 1.1.13 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-XG5600G
- 1.1.14 Kích thước tủ lạnh Hitachi WB800PGV5
- 1.1.15 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-M700GPGV2X
- 1.1.16 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-W660PGV3 GBW
- 1.1.17 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-M700GPGV2
- 1.1.18 Kích thước tủ lạnh Hitachi 540 lít R-W660PGV3
- 1.1.19 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-S700PGV2 GBK
- 1.1.20 Kích thước tủ lạnh Hitachi R-WB730PGV6X GBK
- 1.2 Kích thước các loại tủ lạnh mini
- 1.3 Kích thước tủ lạnh 2 cánh theo dung tích
- 1.3.1 Kích thước tủ lạnh Panasonic 188 lít NR-BA228PKV1
- 1.3.2 Kích thước tủ lạnh Panasonic 255 lít NR-BV289QSVN
- 1.3.3 Kích thước tủ lạnh lạnh Panasonic 405 lít NR-BX468XSVN
- 1.3.4 Kích thước tủ lạnh Sharp 196 lít SJ-X201E-DS
- 1.3.5 Kích thước tủ lạnh Sharp 271 lít SJ-X281-DS
- 1.3.6 Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 314 lít SJ-X316E-DS
- 1.3.7 Kích thước tủ lạnh Samsung 208 lít RT19M300BGS/SV
- 1.3.8 Kích thước tủ lạnh Samsung 236 lít RT22M4033S8/SV
- 1.3.9 Kích thước tủ lạnh Samsung 380 lít RT38K5982SL/SV
- 1.3.10 Kích thước tủ lạnh Toshiba 359 lít GR-TG41VPDZ (XK1)
- 1.3.11 Kích thước tủ lạnh Hitachi 335 lít R-VG400PGV3 GBW
- 1.3.12 Kích thước tủ lạnh Hitachi 450 lít R-VG540PGV3
- 1.3.13 Kích thước tủ lạnh LG inverter 393 lít GN-L422PS
- 1.3.14 Kích thước tủ lạnh LG Inverter 475 lít GN-L602S
- 1.4 Kích thước tủ lạnh side by side
- 1.1 Bảng tổng hợp kích thước các loại tủ lạnh thông dụng